Chuyển đổi thùng (Anh) sang gill (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
gill (Anh) [gi (UK)]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

gill (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang gill (Anh)

thùng (Anh) [bbl (UK)] gill (Anh) [gi (UK)]
0.01 bbl (UK) 11.52 gi (UK)
0.10 bbl (UK) 115.20 gi (UK)
1 bbl (UK) 1152 gi (UK)
2 bbl (UK) 2304 gi (UK)
3 bbl (UK) 3456 gi (UK)
5 bbl (UK) 5760 gi (UK)
10 bbl (UK) 11520 gi (UK)
20 bbl (UK) 23040 gi (UK)
50 bbl (UK) 57600 gi (UK)
100 bbl (UK) 115200 gi (UK)
1000 bbl (UK) 1152000 gi (UK)

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang gill (Anh)

1 bbl (UK) = 1152 gi (UK)

1 gi (UK) = 0.000868 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to gi (UK):
15 bbl (UK) = 15 × 1152 gi (UK) = 17280 gi (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác