Chuyển đổi thùng (Anh) sang lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị lít [L, l]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
lít [L, l]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang lít

thùng (Anh) [bbl (UK)] lít [L, l]
0.01 bbl (UK) 1.64 L, l
0.10 bbl (UK) 16.37 L, l
1 bbl (UK) 163.66 L, l
2 bbl (UK) 327.32 L, l
3 bbl (UK) 490.98 L, l
5 bbl (UK) 818.30 L, l
10 bbl (UK) 1637 L, l
20 bbl (UK) 3273 L, l
50 bbl (UK) 8183 L, l
100 bbl (UK) 16366 L, l
1000 bbl (UK) 163659 L, l

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang lít

1 bbl (UK) = 163.66 L, l

1 L, l = 0.006110 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to L, l:
15 bbl (UK) = 15 × 163.66 L, l = 2455 L, l

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác