Chuyển đổi thùng (Anh) sang megalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị megalít [ML]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
megalít [ML]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

megalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang megalít

thùng (Anh) [bbl (UK)] megalít [ML]
0.01 bbl (UK) 0.000002 ML
0.10 bbl (UK) 0.000016 ML
1 bbl (UK) 0.000164 ML
2 bbl (UK) 0.000327 ML
3 bbl (UK) 0.000491 ML
5 bbl (UK) 0.000818 ML
10 bbl (UK) 0.001637 ML
20 bbl (UK) 0.003273 ML
50 bbl (UK) 0.008183 ML
100 bbl (UK) 0.0164 ML
1000 bbl (UK) 0.1637 ML

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang megalít

1 bbl (UK) = 0.000164 ML

1 ML = 6110 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to ML:
15 bbl (UK) = 15 × 0.000164 ML = 0.002455 ML

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác