Chuyển đổi thùng (Anh) sang kilômét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị kilômét khối [km^3]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
kilômét khối [km^3]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

kilômét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang kilômét khối

thùng (Anh) [bbl (UK)] kilômét khối [km^3]
0.01 bbl (UK) 0.000000 km^3
0.10 bbl (UK) 0.000000 km^3
1 bbl (UK) 0.000000 km^3
2 bbl (UK) 0.000000 km^3
3 bbl (UK) 0.000000 km^3
5 bbl (UK) 0.000000 km^3
10 bbl (UK) 0.000000 km^3
20 bbl (UK) 0.000000 km^3
50 bbl (UK) 0.000000 km^3
100 bbl (UK) 0.000000 km^3
1000 bbl (UK) 0.000000 km^3

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang kilômét khối

1 bbl (UK) = 0.000000 km^3

1 km^3 = 6110256897 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to km^3:
15 bbl (UK) = 15 × 0.000000 km^3 = 0.000000 km^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác