Chuyển đổi thùng (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
thùng (Anh)
Định nghĩa:
Taza (Tây Ban Nha)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)
thùng (Anh) [bbl (UK)] | Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] |
---|---|
0.01 bbl (UK) | 6.92 Taza (Spanish) |
0.10 bbl (UK) | 69.17 Taza (Spanish) |
1 bbl (UK) | 691.75 Taza (Spanish) |
2 bbl (UK) | 1383 Taza (Spanish) |
3 bbl (UK) | 2075 Taza (Spanish) |
5 bbl (UK) | 3459 Taza (Spanish) |
10 bbl (UK) | 6917 Taza (Spanish) |
20 bbl (UK) | 13835 Taza (Spanish) |
50 bbl (UK) | 34587 Taza (Spanish) |
100 bbl (UK) | 69175 Taza (Spanish) |
1000 bbl (UK) | 691747 Taza (Spanish) |
Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)
1 bbl (UK) = 691.75 Taza (Spanish)
1 Taza (Spanish) = 0.001446 bbl (UK)
Ví dụ
Convert 15 bbl (UK) to Taza (Spanish):
15 bbl (UK) = 15 × 691.75 Taza (Spanish) = 10376 Taza (Spanish)