Chuyển đổi thùng (Anh) sang trăm feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị trăm feet khối [hundred-cubic foot]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
trăm feet khối [hundred-cubic foot]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

trăm feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang trăm feet khối

thùng (Anh) [bbl (UK)] trăm feet khối [hundred-cubic foot]
0.01 bbl (UK) 0.000578 hundred-cubic foot
0.10 bbl (UK) 0.005780 hundred-cubic foot
1 bbl (UK) 0.0578 hundred-cubic foot
2 bbl (UK) 0.1156 hundred-cubic foot
3 bbl (UK) 0.1734 hundred-cubic foot
5 bbl (UK) 0.2890 hundred-cubic foot
10 bbl (UK) 0.5780 hundred-cubic foot
20 bbl (UK) 1.16 hundred-cubic foot
50 bbl (UK) 2.89 hundred-cubic foot
100 bbl (UK) 5.78 hundred-cubic foot
1000 bbl (UK) 57.80 hundred-cubic foot

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang trăm feet khối

1 bbl (UK) = 0.057796 hundred-cubic foot

1 hundred-cubic foot = 17.30 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to hundred-cubic foot:
15 bbl (UK) = 15 × 0.057796 hundred-cubic foot = 0.866936 hundred-cubic foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác