Chuyển đổi thùng (Anh) sang dekaster

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị dekaster [dekastere]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
dekaster [dekastere]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

dekaster

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang dekaster

thùng (Anh) [bbl (UK)] dekaster [dekastere]
0.01 bbl (UK) 0.000164 dekastere
0.10 bbl (UK) 0.001637 dekastere
1 bbl (UK) 0.0164 dekastere
2 bbl (UK) 0.0327 dekastere
3 bbl (UK) 0.0491 dekastere
5 bbl (UK) 0.0818 dekastere
10 bbl (UK) 0.1637 dekastere
20 bbl (UK) 0.3273 dekastere
50 bbl (UK) 0.8183 dekastere
100 bbl (UK) 1.64 dekastere
1000 bbl (UK) 16.37 dekastere

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang dekaster

1 bbl (UK) = 0.016366 dekastere

1 dekastere = 61.10 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to dekastere:
15 bbl (UK) = 15 × 0.016366 dekastere = 0.245489 dekastere

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác