Chuyển đổi TRY sang MNT

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi TRY [Turkish Lira] sang đơn vị MNT [Mongolian Tugrik]
TRY [Turkish Lira]
MNT [Mongolian Tugrik]

TRY

Định nghĩa:

MNT

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi TRY sang MNT

TRY [Turkish Lira] MNT [Mongolian Tugrik]
0.01 Turkish Lira 0.8565 Mongolian Tugrik
0.10 Turkish Lira 8.56 Mongolian Tugrik
1 Turkish Lira 85.65 Mongolian Tugrik
2 Turkish Lira 171.30 Mongolian Tugrik
3 Turkish Lira 256.95 Mongolian Tugrik
5 Turkish Lira 428.25 Mongolian Tugrik
10 Turkish Lira 856.50 Mongolian Tugrik
20 Turkish Lira 1713 Mongolian Tugrik
50 Turkish Lira 4282 Mongolian Tugrik
100 Turkish Lira 8565 Mongolian Tugrik
1000 Turkish Lira 85650 Mongolian Tugrik

Cách chuyển đổi TRY sang MNT

1 Turkish Lira = 85.65 Mongolian Tugrik

1 Mongolian Tugrik = 0.011675 Turkish Lira

Ví dụ

Convert 15 Turkish Lira to Mongolian Tugrik:
15 Turkish Lira = 15 × 85.65 Mongolian Tugrik = 1285 Mongolian Tugrik

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi TRY sang các đơn vị Tiền tệ khác