Chuyển đổi TRY sang KHR

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi TRY [Turkish Lira] sang đơn vị KHR [Cambodian Riel]
TRY [Turkish Lira]
KHR [Cambodian Riel]

TRY

Định nghĩa:

KHR

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi TRY sang KHR

TRY [Turkish Lira] KHR [Cambodian Riel]
0.01 Turkish Lira 1.01 Cambodian Riel
0.10 Turkish Lira 10.11 Cambodian Riel
1 Turkish Lira 101.09 Cambodian Riel
2 Turkish Lira 202.17 Cambodian Riel
3 Turkish Lira 303.26 Cambodian Riel
5 Turkish Lira 505.43 Cambodian Riel
10 Turkish Lira 1011 Cambodian Riel
20 Turkish Lira 2022 Cambodian Riel
50 Turkish Lira 5054 Cambodian Riel
100 Turkish Lira 10109 Cambodian Riel
1000 Turkish Lira 101086 Cambodian Riel

Cách chuyển đổi TRY sang KHR

1 Turkish Lira = 101.09 Cambodian Riel

1 Cambodian Riel = 0.009893 Turkish Lira

Ví dụ

Convert 15 Turkish Lira to Cambodian Riel:
15 Turkish Lira = 15 × 101.09 Cambodian Riel = 1516 Cambodian Riel

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi TRY sang các đơn vị Tiền tệ khác