Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang thùng lớn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị thùng lớn [tun]
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
thùng lớn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang thùng lớn
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] | thùng lớn [tun] |
---|---|
0.01 teaspoon (UK) | 0.000000 tun |
0.10 teaspoon (UK) | 0.000001 tun |
1 teaspoon (UK) | 0.000006 tun |
2 teaspoon (UK) | 0.000012 tun |
3 teaspoon (UK) | 0.000019 tun |
5 teaspoon (UK) | 0.000031 tun |
10 teaspoon (UK) | 0.000062 tun |
20 teaspoon (UK) | 0.000124 tun |
50 teaspoon (UK) | 0.000310 tun |
100 teaspoon (UK) | 0.000621 tun |
1000 teaspoon (UK) | 0.006205 tun |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang thùng lớn
1 teaspoon (UK) = 0.000006 tun
1 tun = 161152 teaspoon (UK)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (UK) to tun:
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.000006 tun = 0.000093 tun