Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang gigalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị gigalít [GL]
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
gigalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang gigalít
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] | gigalít [GL] |
---|---|
0.01 teaspoon (UK) | 0.000000 GL |
0.10 teaspoon (UK) | 0.000000 GL |
1 teaspoon (UK) | 0.000000 GL |
2 teaspoon (UK) | 0.000000 GL |
3 teaspoon (UK) | 0.000000 GL |
5 teaspoon (UK) | 0.000000 GL |
10 teaspoon (UK) | 0.000000 GL |
20 teaspoon (UK) | 0.000000 GL |
50 teaspoon (UK) | 0.000000 GL |
100 teaspoon (UK) | 0.000000 GL |
1000 teaspoon (UK) | 0.000000 GL |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang gigalít
1 teaspoon (UK) = 0.000000 GL
1 GL = 168936382694 teaspoon (UK)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (UK) to GL:
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.000000 GL = 0.000000 GL