Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang thùng (dầu)

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 teaspoon (UK) 0.000000 bbl (oil)
0.10 teaspoon (UK) 0.000004 bbl (oil)
1 teaspoon (UK) 0.000037 bbl (oil)
2 teaspoon (UK) 0.000074 bbl (oil)
3 teaspoon (UK) 0.000112 bbl (oil)
5 teaspoon (UK) 0.000186 bbl (oil)
10 teaspoon (UK) 0.000372 bbl (oil)
20 teaspoon (UK) 0.000745 bbl (oil)
50 teaspoon (UK) 0.001862 bbl (oil)
100 teaspoon (UK) 0.003723 bbl (oil)
1000 teaspoon (UK) 0.0372 bbl (oil)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang thùng (dầu)

1 teaspoon (UK) = 0.000037 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 26859 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to bbl (oil):
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.000037 bbl (oil) = 0.000558 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác