Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
pint (Anh) [pt (UK)]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang pint (Anh)

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] pint (Anh) [pt (UK)]
0.01 teaspoon (UK) 0.000104 pt (UK)
0.10 teaspoon (UK) 0.001042 pt (UK)
1 teaspoon (UK) 0.0104 pt (UK)
2 teaspoon (UK) 0.0208 pt (UK)
3 teaspoon (UK) 0.0312 pt (UK)
5 teaspoon (UK) 0.0521 pt (UK)
10 teaspoon (UK) 0.1042 pt (UK)
20 teaspoon (UK) 0.2083 pt (UK)
50 teaspoon (UK) 0.5208 pt (UK)
100 teaspoon (UK) 1.04 pt (UK)
1000 teaspoon (UK) 10.42 pt (UK)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang pint (Anh)

1 teaspoon (UK) = 0.010417 pt (UK)

1 pt (UK) = 96.00 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to pt (UK):
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.010417 pt (UK) = 0.156250 pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác