Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang cốc (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
cốc (Anh) [cup (UK)]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

cốc (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang cốc (Anh)

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] cốc (Anh) [cup (UK)]
0.01 teaspoon (UK) 0.000208 cup (UK)
0.10 teaspoon (UK) 0.002083 cup (UK)
1 teaspoon (UK) 0.0208 cup (UK)
2 teaspoon (UK) 0.0417 cup (UK)
3 teaspoon (UK) 0.0625 cup (UK)
5 teaspoon (UK) 0.1042 cup (UK)
10 teaspoon (UK) 0.2083 cup (UK)
20 teaspoon (UK) 0.4167 cup (UK)
50 teaspoon (UK) 1.04 cup (UK)
100 teaspoon (UK) 2.08 cup (UK)
1000 teaspoon (UK) 20.83 cup (UK)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang cốc (Anh)

1 teaspoon (UK) = 0.020833 cup (UK)

1 cup (UK) = 48.00 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to cup (UK):
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.020833 cup (UK) = 0.312500 cup (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác