Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang acre-feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
acre-feet [ac*ft]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

acre-feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang acre-feet

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] acre-feet [ac*ft]
0.01 teaspoon (UK) 0.000000 ac*ft
0.10 teaspoon (UK) 0.000000 ac*ft
1 teaspoon (UK) 0.000000 ac*ft
2 teaspoon (UK) 0.000000 ac*ft
3 teaspoon (UK) 0.000000 ac*ft
5 teaspoon (UK) 0.000000 ac*ft
10 teaspoon (UK) 0.000000 ac*ft
20 teaspoon (UK) 0.000000 ac*ft
50 teaspoon (UK) 0.000000 ac*ft
100 teaspoon (UK) 0.000000 ac*ft
1000 teaspoon (UK) 0.000005 ac*ft

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang acre-feet

1 teaspoon (UK) = 0.000000 ac*ft

1 ac*ft = 208379960 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to ac*ft:
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.000000 ac*ft = 0.000000 ac*ft

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác