Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang pint (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị pint (Mỹ) [pt (US)]
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
pint (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang pint (Mỹ)
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] | pint (Mỹ) [pt (US)] |
---|---|
0.01 teaspoon (UK) | 0.000125 pt (US) |
0.10 teaspoon (UK) | 0.001251 pt (US) |
1 teaspoon (UK) | 0.0125 pt (US) |
2 teaspoon (UK) | 0.0250 pt (US) |
3 teaspoon (UK) | 0.0375 pt (US) |
5 teaspoon (UK) | 0.0625 pt (US) |
10 teaspoon (UK) | 0.1251 pt (US) |
20 teaspoon (UK) | 0.2502 pt (US) |
50 teaspoon (UK) | 0.6255 pt (US) |
100 teaspoon (UK) | 1.25 pt (US) |
1000 teaspoon (UK) | 12.51 pt (US) |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang pint (Mỹ)
1 teaspoon (UK) = 0.012510 pt (US)
1 pt (US) = 79.94 teaspoon (UK)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (UK) to pt (US):
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.012510 pt (US) = 0.187648 pt (US)