Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị feet khối [ft^3]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
feet khối [ft^3]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang feet khối

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] feet khối [ft^3]
0.01 teaspoon (UK) 0.000002 ft^3
0.10 teaspoon (UK) 0.000021 ft^3
1 teaspoon (UK) 0.000209 ft^3
2 teaspoon (UK) 0.000418 ft^3
3 teaspoon (UK) 0.000627 ft^3
5 teaspoon (UK) 0.001045 ft^3
10 teaspoon (UK) 0.002090 ft^3
20 teaspoon (UK) 0.004181 ft^3
50 teaspoon (UK) 0.0105 ft^3
100 teaspoon (UK) 0.0209 ft^3
1000 teaspoon (UK) 0.2090 ft^3

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang feet khối

1 teaspoon (UK) = 0.000209 ft^3

1 ft^3 = 4784 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to ft^3:
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.000209 ft^3 = 0.003136 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác