Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang centilít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị centilít [cL]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
centilít [cL]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

centilít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang centilít

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] centilít [cL]
0.01 teaspoon (UK) 0.005919 cL
0.10 teaspoon (UK) 0.0592 cL
1 teaspoon (UK) 0.5919 cL
2 teaspoon (UK) 1.18 cL
3 teaspoon (UK) 1.78 cL
5 teaspoon (UK) 2.96 cL
10 teaspoon (UK) 5.92 cL
20 teaspoon (UK) 11.84 cL
50 teaspoon (UK) 29.60 cL
100 teaspoon (UK) 59.19 cL
1000 teaspoon (UK) 591.94 cL

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang centilít

1 teaspoon (UK) = 0.591939 cL

1 cL = 1.69 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to cL:
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.591939 cL = 8.88 cL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác