Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang cốc (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
cốc (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang cốc (hệ mét)
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] | cốc (hệ mét) [cup (metric)] |
---|---|
0.01 teaspoon (UK) | 0.000237 cup (metric) |
0.10 teaspoon (UK) | 0.002368 cup (metric) |
1 teaspoon (UK) | 0.0237 cup (metric) |
2 teaspoon (UK) | 0.0474 cup (metric) |
3 teaspoon (UK) | 0.0710 cup (metric) |
5 teaspoon (UK) | 0.1184 cup (metric) |
10 teaspoon (UK) | 0.2368 cup (metric) |
20 teaspoon (UK) | 0.4736 cup (metric) |
50 teaspoon (UK) | 1.18 cup (metric) |
100 teaspoon (UK) | 2.37 cup (metric) |
1000 teaspoon (UK) | 23.68 cup (metric) |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang cốc (hệ mét)
1 teaspoon (UK) = 0.023678 cup (metric)
1 cup (metric) = 42.23 teaspoon (UK)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (UK) to cup (metric):
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.023678 cup (metric) = 0.355163 cup (metric)