Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị yard khối [yd^3]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
yard khối [yd^3]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang yard khối

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] yard khối [yd^3]
0.01 teaspoon (UK) 0.000000 yd^3
0.10 teaspoon (UK) 0.000001 yd^3
1 teaspoon (UK) 0.000008 yd^3
2 teaspoon (UK) 0.000015 yd^3
3 teaspoon (UK) 0.000023 yd^3
5 teaspoon (UK) 0.000039 yd^3
10 teaspoon (UK) 0.000077 yd^3
20 teaspoon (UK) 0.000155 yd^3
50 teaspoon (UK) 0.000387 yd^3
100 teaspoon (UK) 0.000774 yd^3
1000 teaspoon (UK) 0.007742 yd^3

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang yard khối

1 teaspoon (UK) = 0.000008 yd^3

1 yd^3 = 129161 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to yd^3:
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.000008 yd^3 = 0.000116 yd^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác