Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang femtolít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị femtolít [fL]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
femtolít [fL]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

femtolít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang femtolít

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] femtolít [fL]
0.01 teaspoon (UK) 59193880208 fL
0.10 teaspoon (UK) 591938802083 fL
1 teaspoon (UK) 5919388020833 fL
2 teaspoon (UK) 11838776041667 fL
3 teaspoon (UK) 17758164062500 fL
5 teaspoon (UK) 29596940104166 fL
10 teaspoon (UK) 59193880208333 fL
20 teaspoon (UK) 118387760416666 fL
50 teaspoon (UK) 295969401041665 fL
100 teaspoon (UK) 591938802083330 fL
1000 teaspoon (UK) 5919388020833300 fL

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang femtolít

1 teaspoon (UK) = 5919388020833 fL

1 fL = 0.000000 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to fL:
15 teaspoon (UK) = 15 × 5919388020833 fL = 88790820312500 fL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác