Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang centimét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị centimét khối [cm^3]
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
centimét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang centimét khối
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] | centimét khối [cm^3] |
---|---|
0.01 teaspoon (UK) | 0.0592 cm^3 |
0.10 teaspoon (UK) | 0.5919 cm^3 |
1 teaspoon (UK) | 5.92 cm^3 |
2 teaspoon (UK) | 11.84 cm^3 |
3 teaspoon (UK) | 17.76 cm^3 |
5 teaspoon (UK) | 29.60 cm^3 |
10 teaspoon (UK) | 59.19 cm^3 |
20 teaspoon (UK) | 118.39 cm^3 |
50 teaspoon (UK) | 295.97 cm^3 |
100 teaspoon (UK) | 591.94 cm^3 |
1000 teaspoon (UK) | 5919 cm^3 |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang centimét khối
1 teaspoon (UK) = 5.92 cm^3
1 cm^3 = 0.168936 teaspoon (UK)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (UK) to cm^3:
15 teaspoon (UK) = 15 × 5.92 cm^3 = 88.79 cm^3