Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị ccf [ccf]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
ccf [ccf]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang ccf

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] ccf [ccf]
0.01 teaspoon (UK) 0.000000 ccf
0.10 teaspoon (UK) 0.000000 ccf
1 teaspoon (UK) 0.000002 ccf
2 teaspoon (UK) 0.000004 ccf
3 teaspoon (UK) 0.000006 ccf
5 teaspoon (UK) 0.000010 ccf
10 teaspoon (UK) 0.000021 ccf
20 teaspoon (UK) 0.000042 ccf
50 teaspoon (UK) 0.000105 ccf
100 teaspoon (UK) 0.000209 ccf
1000 teaspoon (UK) 0.002090 ccf

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang ccf

1 teaspoon (UK) = 0.000002 ccf

1 ccf = 478375 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to ccf:
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.000002 ccf = 0.000031 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác