Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang acre-inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị acre-inch [ac*in]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
acre-inch [ac*in]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

acre-inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang acre-inch

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] acre-inch [ac*in]
0.01 teaspoon (UK) 0.000000 ac*in
0.10 teaspoon (UK) 0.000000 ac*in
1 teaspoon (UK) 0.000000 ac*in
2 teaspoon (UK) 0.000000 ac*in
3 teaspoon (UK) 0.000000 ac*in
5 teaspoon (UK) 0.000000 ac*in
10 teaspoon (UK) 0.000001 ac*in
20 teaspoon (UK) 0.000001 ac*in
50 teaspoon (UK) 0.000003 ac*in
100 teaspoon (UK) 0.000006 ac*in
1000 teaspoon (UK) 0.000058 ac*in

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang acre-inch

1 teaspoon (UK) = 0.000000 ac*in

1 ac*in = 17364997 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to ac*in:
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.000000 ac*in = 0.000001 ac*in

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác