Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang quart (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
quart (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang quart (Mỹ)
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] | quart (Mỹ) [qt (US)] |
---|---|
0.01 teaspoon (UK) | 0.000063 qt (US) |
0.10 teaspoon (UK) | 0.000625 qt (US) |
1 teaspoon (UK) | 0.006255 qt (US) |
2 teaspoon (UK) | 0.0125 qt (US) |
3 teaspoon (UK) | 0.0188 qt (US) |
5 teaspoon (UK) | 0.0313 qt (US) |
10 teaspoon (UK) | 0.0625 qt (US) |
20 teaspoon (UK) | 0.1251 qt (US) |
50 teaspoon (UK) | 0.3127 qt (US) |
100 teaspoon (UK) | 0.6255 qt (US) |
1000 teaspoon (UK) | 6.25 qt (US) |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang quart (Mỹ)
1 teaspoon (UK) = 0.006255 qt (US)
1 qt (US) = 159.87 teaspoon (UK)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (UK) to qt (US):
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.006255 qt (US) = 0.093824 qt (US)