Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị thùng (Mỹ) [bbl (US)]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang thùng (Mỹ)

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] thùng (Mỹ) [bbl (US)]
0.01 teaspoon (UK) 0.000000 bbl (US)
0.10 teaspoon (UK) 0.000005 bbl (US)
1 teaspoon (UK) 0.000050 bbl (US)
2 teaspoon (UK) 0.000099 bbl (US)
3 teaspoon (UK) 0.000149 bbl (US)
5 teaspoon (UK) 0.000248 bbl (US)
10 teaspoon (UK) 0.000496 bbl (US)
20 teaspoon (UK) 0.000993 bbl (US)
50 teaspoon (UK) 0.002482 bbl (US)
100 teaspoon (UK) 0.004964 bbl (US)
1000 teaspoon (UK) 0.0496 bbl (US)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang thùng (Mỹ)

1 teaspoon (UK) = 0.000050 bbl (US)

1 bbl (US) = 20144 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to bbl (US):
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.000050 bbl (US) = 0.000745 bbl (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác