Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang gill (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang gill (Mỹ)
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] | gill (Mỹ) [gi] |
---|---|
0.01 teaspoon (UK) | 0.000500 gi |
0.10 teaspoon (UK) | 0.005004 gi |
1 teaspoon (UK) | 0.0500 gi |
2 teaspoon (UK) | 0.1001 gi |
3 teaspoon (UK) | 0.1501 gi |
5 teaspoon (UK) | 0.2502 gi |
10 teaspoon (UK) | 0.5004 gi |
20 teaspoon (UK) | 1.00 gi |
50 teaspoon (UK) | 2.50 gi |
100 teaspoon (UK) | 5.00 gi |
1000 teaspoon (UK) | 50.04 gi |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang gill (Mỹ)
1 teaspoon (UK) = 0.050040 gi
1 gi = 19.98 teaspoon (UK)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (UK) to gi:
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.050040 gi = 0.750594 gi