Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang thìa canh (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị thìa canh (Mỹ) [tablespoon (US)]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
thìa canh (Mỹ) [tablespoon (US)]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

thìa canh (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang thìa canh (Mỹ)

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] thìa canh (Mỹ) [tablespoon (US)]
0.01 teaspoon (UK) 0.004003 tablespoon (US)
0.10 teaspoon (UK) 0.0400 tablespoon (US)
1 teaspoon (UK) 0.4003 tablespoon (US)
2 teaspoon (UK) 0.8006 tablespoon (US)
3 teaspoon (UK) 1.20 tablespoon (US)
5 teaspoon (UK) 2.00 tablespoon (US)
10 teaspoon (UK) 4.00 tablespoon (US)
20 teaspoon (UK) 8.01 tablespoon (US)
50 teaspoon (UK) 20.02 tablespoon (US)
100 teaspoon (UK) 40.03 tablespoon (US)
1000 teaspoon (UK) 400.32 tablespoon (US)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang thìa canh (Mỹ)

1 teaspoon (UK) = 0.400316 tablespoon (US)

1 tablespoon (US) = 2.50 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to tablespoon (US):
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.400316 tablespoon (US) = 6.00 tablespoon (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác