Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang nanolít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị nanolít [nL]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
nanolít [nL]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

nanolít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang nanolít

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] nanolít [nL]
0.01 teaspoon (UK) 59194 nL
0.10 teaspoon (UK) 591939 nL
1 teaspoon (UK) 5919388 nL
2 teaspoon (UK) 11838776 nL
3 teaspoon (UK) 17758164 nL
5 teaspoon (UK) 29596940 nL
10 teaspoon (UK) 59193880 nL
20 teaspoon (UK) 118387760 nL
50 teaspoon (UK) 295969401 nL
100 teaspoon (UK) 591938802 nL
1000 teaspoon (UK) 5919388021 nL

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang nanolít

1 teaspoon (UK) = 5919388 nL

1 nL = 0.000000 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to nL:
15 teaspoon (UK) = 15 × 5919388 nL = 88790820 nL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác