Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
0.01 teaspoon (UK) 0.000250 Taza (Spanish)
0.10 teaspoon (UK) 0.002502 Taza (Spanish)
1 teaspoon (UK) 0.0250 Taza (Spanish)
2 teaspoon (UK) 0.0500 Taza (Spanish)
3 teaspoon (UK) 0.0751 Taza (Spanish)
5 teaspoon (UK) 0.1251 Taza (Spanish)
10 teaspoon (UK) 0.2502 Taza (Spanish)
20 teaspoon (UK) 0.5004 Taza (Spanish)
50 teaspoon (UK) 1.25 Taza (Spanish)
100 teaspoon (UK) 2.50 Taza (Spanish)
1000 teaspoon (UK) 25.02 Taza (Spanish)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)

1 teaspoon (UK) = 0.025020 Taza (Spanish)

1 Taza (Spanish) = 39.97 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to Taza (Spanish):
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.025020 Taza (Spanish) = 0.375297 Taza (Spanish)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác