Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
0.01 teaspoon (UK) 0.002002 fl oz (US)
0.10 teaspoon (UK) 0.0200 fl oz (US)
1 teaspoon (UK) 0.2002 fl oz (US)
2 teaspoon (UK) 0.4003 fl oz (US)
3 teaspoon (UK) 0.6005 fl oz (US)
5 teaspoon (UK) 1.00 fl oz (US)
10 teaspoon (UK) 2.00 fl oz (US)
20 teaspoon (UK) 4.00 fl oz (US)
50 teaspoon (UK) 10.01 fl oz (US)
100 teaspoon (UK) 20.02 fl oz (US)
1000 teaspoon (UK) 200.16 fl oz (US)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

1 teaspoon (UK) = 0.200159 fl oz (US)

1 fl oz (US) = 5.00 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to fl oz (US):
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.200159 fl oz (US) = 3.00 fl oz (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác