Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang cốc (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị cốc (Mỹ) [cup (US)]
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
cốc (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang cốc (Mỹ)
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] | cốc (Mỹ) [cup (US)] |
---|---|
0.01 teaspoon (UK) | 0.000250 cup (US) |
0.10 teaspoon (UK) | 0.002502 cup (US) |
1 teaspoon (UK) | 0.0250 cup (US) |
2 teaspoon (UK) | 0.0500 cup (US) |
3 teaspoon (UK) | 0.0751 cup (US) |
5 teaspoon (UK) | 0.1251 cup (US) |
10 teaspoon (UK) | 0.2502 cup (US) |
20 teaspoon (UK) | 0.5004 cup (US) |
50 teaspoon (UK) | 1.25 cup (US) |
100 teaspoon (UK) | 2.50 cup (US) |
1000 teaspoon (UK) | 25.02 cup (US) |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang cốc (Mỹ)
1 teaspoon (UK) = 0.025020 cup (US)
1 cup (US) = 39.97 teaspoon (UK)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (UK) to cup (US):
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.025020 cup (US) = 0.375297 cup (US)