Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang homer (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang homer (Kinh Thánh)

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
0.01 teaspoon (UK) 0.000000 homer (Biblical)
0.10 teaspoon (UK) 0.000003 homer (Biblical)
1 teaspoon (UK) 0.000027 homer (Biblical)
2 teaspoon (UK) 0.000054 homer (Biblical)
3 teaspoon (UK) 0.000081 homer (Biblical)
5 teaspoon (UK) 0.000135 homer (Biblical)
10 teaspoon (UK) 0.000269 homer (Biblical)
20 teaspoon (UK) 0.000538 homer (Biblical)
50 teaspoon (UK) 0.001345 homer (Biblical)
100 teaspoon (UK) 0.002691 homer (Biblical)
1000 teaspoon (UK) 0.0269 homer (Biblical)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang homer (Kinh Thánh)

1 teaspoon (UK) = 0.000027 homer (Biblical)

1 homer (Biblical) = 37166 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to homer (Biblical):
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.000027 homer (Biblical) = 0.000404 homer (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác