Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang picolít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị picolít [pL]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
picolít [pL]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

picolít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang picolít

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] picolít [pL]
0.01 teaspoon (UK) 59193880 pL
0.10 teaspoon (UK) 591938802 pL
1 teaspoon (UK) 5919388021 pL
2 teaspoon (UK) 11838776042 pL
3 teaspoon (UK) 17758164062 pL
5 teaspoon (UK) 29596940104 pL
10 teaspoon (UK) 59193880208 pL
20 teaspoon (UK) 118387760417 pL
50 teaspoon (UK) 295969401042 pL
100 teaspoon (UK) 591938802083 pL
1000 teaspoon (UK) 5919388020833 pL

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang picolít

1 teaspoon (UK) = 5919388021 pL

1 pL = 0.000000 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to pL:
15 teaspoon (UK) = 15 × 5919388021 pL = 88790820312 pL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác