Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang exalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị exalít [EL]
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
exalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang exalít
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] | exalít [EL] |
---|---|
0.01 teaspoon (UK) | 0.000000 EL |
0.10 teaspoon (UK) | 0.000000 EL |
1 teaspoon (UK) | 0.000000 EL |
2 teaspoon (UK) | 0.000000 EL |
3 teaspoon (UK) | 0.000000 EL |
5 teaspoon (UK) | 0.000000 EL |
10 teaspoon (UK) | 0.000000 EL |
20 teaspoon (UK) | 0.000000 EL |
50 teaspoon (UK) | 0.000000 EL |
100 teaspoon (UK) | 0.000000 EL |
1000 teaspoon (UK) | 0.000000 EL |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang exalít
1 teaspoon (UK) = 0.000000 EL
1 EL = 168936382693700370432 teaspoon (UK)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (UK) to EL:
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.000000 EL = 0.000000 EL