Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang giọt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị giọt [drop]
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
giọt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang giọt
| thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] | giọt [drop] |
|---|---|
| 0.01 teaspoon (UK) | 1.18 drop |
| 0.10 teaspoon (UK) | 11.84 drop |
| 1 teaspoon (UK) | 118.39 drop |
| 2 teaspoon (UK) | 236.78 drop |
| 3 teaspoon (UK) | 355.16 drop |
| 5 teaspoon (UK) | 591.94 drop |
| 10 teaspoon (UK) | 1184 drop |
| 20 teaspoon (UK) | 2368 drop |
| 50 teaspoon (UK) | 5919 drop |
| 100 teaspoon (UK) | 11839 drop |
| 1000 teaspoon (UK) | 118388 drop |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang giọt
1 teaspoon (UK) = 118.39 drop
1 drop = 0.008447 teaspoon (UK)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (UK) to drop:
15 teaspoon (UK) = 15 × 118.39 drop = 1776 drop