Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang hectolít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị hectolít [hL]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
hectolít [hL]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

hectolít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang hectolít

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] hectolít [hL]
0.01 teaspoon (UK) 0.000001 hL
0.10 teaspoon (UK) 0.000006 hL
1 teaspoon (UK) 0.000059 hL
2 teaspoon (UK) 0.000118 hL
3 teaspoon (UK) 0.000178 hL
5 teaspoon (UK) 0.000296 hL
10 teaspoon (UK) 0.000592 hL
20 teaspoon (UK) 0.001184 hL
50 teaspoon (UK) 0.002960 hL
100 teaspoon (UK) 0.005919 hL
1000 teaspoon (UK) 0.0592 hL

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang hectolít

1 teaspoon (UK) = 0.000059 hL

1 hL = 16894 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to hL:
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.000059 hL = 0.000888 hL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác