Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang milimét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị milimét khối [mm^3]
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
milimét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang milimét khối
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] | milimét khối [mm^3] |
---|---|
0.01 teaspoon (UK) | 59.19 mm^3 |
0.10 teaspoon (UK) | 591.94 mm^3 |
1 teaspoon (UK) | 5919 mm^3 |
2 teaspoon (UK) | 11839 mm^3 |
3 teaspoon (UK) | 17758 mm^3 |
5 teaspoon (UK) | 29597 mm^3 |
10 teaspoon (UK) | 59194 mm^3 |
20 teaspoon (UK) | 118388 mm^3 |
50 teaspoon (UK) | 295969 mm^3 |
100 teaspoon (UK) | 591939 mm^3 |
1000 teaspoon (UK) | 5919388 mm^3 |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang milimét khối
1 teaspoon (UK) = 5919 mm^3
1 mm^3 = 0.000169 teaspoon (UK)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (UK) to mm^3:
15 teaspoon (UK) = 15 × 5919 mm^3 = 88791 mm^3