Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang foot gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
foot gỗ [board foot]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

foot gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang foot gỗ

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] foot gỗ [board foot]
0.01 teaspoon (UK) 0.000025 board foot
0.10 teaspoon (UK) 0.000251 board foot
1 teaspoon (UK) 0.002508 board foot
2 teaspoon (UK) 0.005017 board foot
3 teaspoon (UK) 0.007525 board foot
5 teaspoon (UK) 0.0125 board foot
10 teaspoon (UK) 0.0251 board foot
20 teaspoon (UK) 0.0502 board foot
50 teaspoon (UK) 0.1254 board foot
100 teaspoon (UK) 0.2508 board foot
1000 teaspoon (UK) 2.51 board foot

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang foot gỗ

1 teaspoon (UK) = 0.002508 board foot

1 board foot = 398.65 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to board foot:
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.002508 board foot = 0.037627 board foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác