Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang thùng (Anh)

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 teaspoon (UK) 0.000000 bbl (UK)
0.10 teaspoon (UK) 0.000004 bbl (UK)
1 teaspoon (UK) 0.000036 bbl (UK)
2 teaspoon (UK) 0.000072 bbl (UK)
3 teaspoon (UK) 0.000109 bbl (UK)
5 teaspoon (UK) 0.000181 bbl (UK)
10 teaspoon (UK) 0.000362 bbl (UK)
20 teaspoon (UK) 0.000723 bbl (UK)
50 teaspoon (UK) 0.001808 bbl (UK)
100 teaspoon (UK) 0.003617 bbl (UK)
1000 teaspoon (UK) 0.0362 bbl (UK)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang thùng (Anh)

1 teaspoon (UK) = 0.000036 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 27648 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to bbl (UK):
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.000036 bbl (UK) = 0.000543 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác