Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang dặm khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị dặm khối [mi^3]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
dặm khối [mi^3]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

dặm khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang dặm khối

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] dặm khối [mi^3]
0.01 teaspoon (UK) 0.000000 mi^3
0.10 teaspoon (UK) 0.000000 mi^3
1 teaspoon (UK) 0.000000 mi^3
2 teaspoon (UK) 0.000000 mi^3
3 teaspoon (UK) 0.000000 mi^3
5 teaspoon (UK) 0.000000 mi^3
10 teaspoon (UK) 0.000000 mi^3
20 teaspoon (UK) 0.000000 mi^3
50 teaspoon (UK) 0.000000 mi^3
100 teaspoon (UK) 0.000000 mi^3
1000 teaspoon (UK) 0.000000 mi^3

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang dặm khối

1 teaspoon (UK) = 0.000000 mi^3

1 mi^3 = 704157559999560 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to mi^3:
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.000000 mi^3 = 0.000000 mi^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác