Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang kilôlít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị kilôlít [kL]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
kilôlít [kL]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

kilôlít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang kilôlít

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] kilôlít [kL]
0.01 teaspoon (UK) 0.000000 kL
0.10 teaspoon (UK) 0.000001 kL
1 teaspoon (UK) 0.000006 kL
2 teaspoon (UK) 0.000012 kL
3 teaspoon (UK) 0.000018 kL
5 teaspoon (UK) 0.000030 kL
10 teaspoon (UK) 0.000059 kL
20 teaspoon (UK) 0.000118 kL
50 teaspoon (UK) 0.000296 kL
100 teaspoon (UK) 0.000592 kL
1000 teaspoon (UK) 0.005919 kL

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang kilôlít

1 teaspoon (UK) = 0.000006 kL

1 kL = 168936 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to kL:
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.000006 kL = 0.000089 kL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác