Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang thìa canh (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
thìa canh (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang thìa canh (hệ mét)
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] | thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] |
---|---|
0.01 teaspoon (UK) | 0.003946 tablespoon (metric) |
0.10 teaspoon (UK) | 0.0395 tablespoon (metric) |
1 teaspoon (UK) | 0.3946 tablespoon (metric) |
2 teaspoon (UK) | 0.7893 tablespoon (metric) |
3 teaspoon (UK) | 1.18 tablespoon (metric) |
5 teaspoon (UK) | 1.97 tablespoon (metric) |
10 teaspoon (UK) | 3.95 tablespoon (metric) |
20 teaspoon (UK) | 7.89 tablespoon (metric) |
50 teaspoon (UK) | 19.73 tablespoon (metric) |
100 teaspoon (UK) | 39.46 tablespoon (metric) |
1000 teaspoon (UK) | 394.63 tablespoon (metric) |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang thìa canh (hệ mét)
1 teaspoon (UK) = 0.394626 tablespoon (metric)
1 tablespoon (metric) = 2.53 teaspoon (UK)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (UK) to tablespoon (metric):
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.394626 tablespoon (metric) = 5.92 tablespoon (metric)