Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang quart (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
quart (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang quart (Anh)
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] | quart (Anh) [qt (UK)] |
---|---|
0.01 teaspoon (UK) | 0.000052 qt (UK) |
0.10 teaspoon (UK) | 0.000521 qt (UK) |
1 teaspoon (UK) | 0.005208 qt (UK) |
2 teaspoon (UK) | 0.0104 qt (UK) |
3 teaspoon (UK) | 0.0156 qt (UK) |
5 teaspoon (UK) | 0.0260 qt (UK) |
10 teaspoon (UK) | 0.0521 qt (UK) |
20 teaspoon (UK) | 0.1042 qt (UK) |
50 teaspoon (UK) | 0.2604 qt (UK) |
100 teaspoon (UK) | 0.5208 qt (UK) |
1000 teaspoon (UK) | 5.21 qt (UK) |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang quart (Anh)
1 teaspoon (UK) = 0.005208 qt (UK)
1 qt (UK) = 192.00 teaspoon (UK)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (UK) to qt (UK):
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.005208 qt (UK) = 0.078125 qt (UK)