Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang dekalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] sang đơn vị dekalít [daL]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
dekalít [daL]

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

dekalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang dekalít

thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] dekalít [daL]
0.01 teaspoon (UK) 0.000006 daL
0.10 teaspoon (UK) 0.000059 daL
1 teaspoon (UK) 0.000592 daL
2 teaspoon (UK) 0.001184 daL
3 teaspoon (UK) 0.001776 daL
5 teaspoon (UK) 0.002960 daL
10 teaspoon (UK) 0.005919 daL
20 teaspoon (UK) 0.0118 daL
50 teaspoon (UK) 0.0296 daL
100 teaspoon (UK) 0.0592 daL
1000 teaspoon (UK) 0.5919 daL

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang dekalít

1 teaspoon (UK) = 0.000592 daL

1 daL = 1689 teaspoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (UK) to daL:
15 teaspoon (UK) = 15 × 0.000592 daL = 0.008879 daL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác