Chuyển đổi BTN sang TZS

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi BTN [Bhutanese Ngultrum] sang đơn vị TZS [Tanzanian Shilling]
BTN [Bhutanese Ngultrum]
TZS [Tanzanian Shilling]

BTN

Định nghĩa:

TZS

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi BTN sang TZS

BTN [Bhutanese Ngultrum] TZS [Tanzanian Shilling]
0.01 Bhutanese Ngultrum 0.3064 Tanzanian Shilling
0.10 Bhutanese Ngultrum 3.06 Tanzanian Shilling
1 Bhutanese Ngultrum 30.64 Tanzanian Shilling
2 Bhutanese Ngultrum 61.29 Tanzanian Shilling
3 Bhutanese Ngultrum 91.93 Tanzanian Shilling
5 Bhutanese Ngultrum 153.21 Tanzanian Shilling
10 Bhutanese Ngultrum 306.43 Tanzanian Shilling
20 Bhutanese Ngultrum 612.86 Tanzanian Shilling
50 Bhutanese Ngultrum 1532 Tanzanian Shilling
100 Bhutanese Ngultrum 3064 Tanzanian Shilling
1000 Bhutanese Ngultrum 30643 Tanzanian Shilling

Cách chuyển đổi BTN sang TZS

1 Bhutanese Ngultrum = 30.64 Tanzanian Shilling

1 Tanzanian Shilling = 0.032634 Bhutanese Ngultrum

Ví dụ

Convert 15 Bhutanese Ngultrum to Tanzanian Shilling:
15 Bhutanese Ngultrum = 15 × 30.64 Tanzanian Shilling = 459.64 Tanzanian Shilling

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi BTN sang các đơn vị Tiền tệ khác