Chuyển đổi BTN sang MMK

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi BTN [Bhutanese Ngultrum] sang đơn vị MMK [Myanma Kyat]
BTN [Bhutanese Ngultrum]
MMK [Myanma Kyat]

BTN

Định nghĩa:

MMK

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi BTN sang MMK

BTN [Bhutanese Ngultrum] MMK [Myanma Kyat]
0.01 Bhutanese Ngultrum 0.2422 Myanma Kyat
0.10 Bhutanese Ngultrum 2.42 Myanma Kyat
1 Bhutanese Ngultrum 24.22 Myanma Kyat
2 Bhutanese Ngultrum 48.44 Myanma Kyat
3 Bhutanese Ngultrum 72.66 Myanma Kyat
5 Bhutanese Ngultrum 121.10 Myanma Kyat
10 Bhutanese Ngultrum 242.21 Myanma Kyat
20 Bhutanese Ngultrum 484.42 Myanma Kyat
50 Bhutanese Ngultrum 1211 Myanma Kyat
100 Bhutanese Ngultrum 2422 Myanma Kyat
1000 Bhutanese Ngultrum 24221 Myanma Kyat

Cách chuyển đổi BTN sang MMK

1 Bhutanese Ngultrum = 24.22 Myanma Kyat

1 Myanma Kyat = 0.041287 Bhutanese Ngultrum

Ví dụ

Convert 15 Bhutanese Ngultrum to Myanma Kyat:
15 Bhutanese Ngultrum = 15 × 24.22 Myanma Kyat = 363.31 Myanma Kyat

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi BTN sang các đơn vị Tiền tệ khác