Chuyển đổi BTN sang ERN

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi BTN [Bhutanese Ngultrum] sang đơn vị ERN [Eritrean Nakfa]
BTN [Bhutanese Ngultrum]
ERN [Eritrean Nakfa]

BTN

Định nghĩa:

ERN

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi BTN sang ERN

BTN [Bhutanese Ngultrum] ERN [Eritrean Nakfa]
0.01 Bhutanese Ngultrum 0.001732 Eritrean Nakfa
0.10 Bhutanese Ngultrum 0.0173 Eritrean Nakfa
1 Bhutanese Ngultrum 0.1732 Eritrean Nakfa
2 Bhutanese Ngultrum 0.3463 Eritrean Nakfa
3 Bhutanese Ngultrum 0.5195 Eritrean Nakfa
5 Bhutanese Ngultrum 0.8659 Eritrean Nakfa
10 Bhutanese Ngultrum 1.73 Eritrean Nakfa
20 Bhutanese Ngultrum 3.46 Eritrean Nakfa
50 Bhutanese Ngultrum 8.66 Eritrean Nakfa
100 Bhutanese Ngultrum 17.32 Eritrean Nakfa
1000 Bhutanese Ngultrum 173.17 Eritrean Nakfa

Cách chuyển đổi BTN sang ERN

1 Bhutanese Ngultrum = 0.173171 Eritrean Nakfa

1 Eritrean Nakfa = 5.77 Bhutanese Ngultrum

Ví dụ

Convert 15 Bhutanese Ngultrum to Eritrean Nakfa:
15 Bhutanese Ngultrum = 15 × 0.173171 Eritrean Nakfa = 2.60 Eritrean Nakfa

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi BTN sang các đơn vị Tiền tệ khác