Chuyển đổi BTN sang GEL
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi BTN [Bhutanese Ngultrum] sang đơn vị GEL [Georgian Lari]
BTN
Định nghĩa:
GEL
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi BTN sang GEL
| BTN [Bhutanese Ngultrum] | GEL [Georgian Lari] |
|---|---|
| 0.01 Bhutanese Ngultrum | 0.000314 Georgian Lari |
| 0.10 Bhutanese Ngultrum | 0.003140 Georgian Lari |
| 1 Bhutanese Ngultrum | 0.0314 Georgian Lari |
| 2 Bhutanese Ngultrum | 0.0628 Georgian Lari |
| 3 Bhutanese Ngultrum | 0.0942 Georgian Lari |
| 5 Bhutanese Ngultrum | 0.1570 Georgian Lari |
| 10 Bhutanese Ngultrum | 0.3140 Georgian Lari |
| 20 Bhutanese Ngultrum | 0.6280 Georgian Lari |
| 50 Bhutanese Ngultrum | 1.57 Georgian Lari |
| 100 Bhutanese Ngultrum | 3.14 Georgian Lari |
| 1000 Bhutanese Ngultrum | 31.40 Georgian Lari |
Cách chuyển đổi BTN sang GEL
1 Bhutanese Ngultrum = 0.031402 Georgian Lari
1 Georgian Lari = 31.85 Bhutanese Ngultrum
Ví dụ
Convert 15 Bhutanese Ngultrum to Georgian Lari:
15 Bhutanese Ngultrum = 15 × 0.031402 Georgian Lari = 0.471024 Georgian Lari