Chuyển đổi BTN sang MYR
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi BTN [Bhutanese Ngultrum] sang đơn vị MYR [Malaysian Ringgit]
BTN
Định nghĩa:
MYR
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi BTN sang MYR
BTN [Bhutanese Ngultrum] | MYR [Malaysian Ringgit] |
---|---|
0.01 Bhutanese Ngultrum | 0.000491 Malaysian Ringgit |
0.10 Bhutanese Ngultrum | 0.004909 Malaysian Ringgit |
1 Bhutanese Ngultrum | 0.0491 Malaysian Ringgit |
2 Bhutanese Ngultrum | 0.0982 Malaysian Ringgit |
3 Bhutanese Ngultrum | 0.1473 Malaysian Ringgit |
5 Bhutanese Ngultrum | 0.2455 Malaysian Ringgit |
10 Bhutanese Ngultrum | 0.4909 Malaysian Ringgit |
20 Bhutanese Ngultrum | 0.9819 Malaysian Ringgit |
50 Bhutanese Ngultrum | 2.45 Malaysian Ringgit |
100 Bhutanese Ngultrum | 4.91 Malaysian Ringgit |
1000 Bhutanese Ngultrum | 49.09 Malaysian Ringgit |
Cách chuyển đổi BTN sang MYR
1 Bhutanese Ngultrum = 0.049094 Malaysian Ringgit
1 Malaysian Ringgit = 20.37 Bhutanese Ngultrum
Ví dụ
Convert 15 Bhutanese Ngultrum to Malaysian Ringgit:
15 Bhutanese Ngultrum = 15 × 0.049094 Malaysian Ringgit = 0.736408 Malaysian Ringgit